Characters remaining: 500/500
Translation

bò cạp

Academic
Friendly

Từ "bò cạp" trong tiếng Việt chỉ một loài động vật thuộc họ chân đốt, cơ thể chia thành ba phần: đầu, ngực bụng. Phần bụng thường kéo dài đuôi, ở cuối đuôi gai nhọn chứa nọc độc, dùng để tự vệ săn mồi. Bò cạp thường sốngnhững nơi khô ráo, như sa mạc hoặc rừng rậm.

Định nghĩa:
  • Bò cạp (danh từ): một loài động vật hình dáng đặc trưng, với khả năng gây đau đớn khi bị đốt do nọc độc của chúng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Bò cạp sốngvùng khô cằn."
  2. Câu phức: "Khi đi cắm trại, chúng ta cần chú ý không để bị bò cạp đốt, nọc độc của có thể rất nguy hiểm."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc trong các câu chuyện dân gian, bò cạp có thể được dùng như một biểu tượng cho sự nguy hiểm hoặc điều xấu.
    • dụ: "Trong câu chuyện cổ tích, con bò cạp tượng trưng cho những cám dỗ ngọt ngào nhưng có thể gây hại."
Biến thể từ liên quan:
  • Bò cạp đen: Một loại bò cạp màu sắc tối, thường được biết đến với nọc độc mạnh.
  • Bò cạp vàng: Một loại khác, thường màu sáng hơn, cũng nọc độc nhưng mức độ không giống nhau.
Các từ gần giống:
  • Bọ cạp: Một cách viết khác, nhưng "bò cạp" cách viết chính xác phổ biến hơn.
  • Rết: Cũng một loài động vật chân đốt, nhưng khác với bò cạpchỗ không đuôi nọc độc.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa hoàn toàn với "bò cạp", nhưng có thể dùng từ "động vật độc" để chỉ chung những loài nọc độc.
Lưu ý:

Khi nói về bò cạp, cần phân biệt giữa các loại khác nhau sự nguy hiểm của chúng. Không phải tất cả bò cạp đều nọc độc mạnh, nhưng vẫn cần thận trọng khi gặp chúng trong tự nhiên.

Tóm lại:

"Bò cạp" một từ chỉ một loài động vật độc đáo với đặc điểm đặc biệt ảnh hưởng đến con người trong một số trường hợp.

  1. dt. (động) Loài tri thù thân gồm ba phần, phần cuối dài thành hình đuôi năm đốt, gai nhọn chứa nọc độc: Bị bò cạp đốt, rất đau.

Comments and discussion on the word "bò cạp"